|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
philippine
| [philippine] | | danh từ giống cái | | | trò cuộc hạnh (hai người sau khi chia nhau quả hạnh sinh đôi thì chia tay nhau, đến khi gặp lại nhau lần đầu tiên ai nói trước "chào người thân yêu" thì được cuộc) | | tính từ | | | (Amandes philippines) quả hạnh sinh đôi | | | xem philippin |
|
|
|
|