Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
philistine




philistine
['filistain]
danh từ
Phi-li-xtin (kẻ địch thời xưa của người Do thái ở nam Pa-le-xtin)
(đùa cợt) địch thủ
người ít học; kẻ phàm phu tục tử; người tầm thường
tính từ
phàm tục, thiếu văn hoá


/'filistain/

danh từ
Phi-li-xtin (kẻ địch thời xưa của người Do thái ở nam Pa-le-xtin)
(đùa cợt) địch thủ
người ít học; kẻ phàm phu tục tử; người tầm thường

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.