|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
philistinism
philistinism | [θ'filistinizm] | | danh từ | | | tính tầm thường, tư tưởng tầm thường; chủ nghĩa vật chất | | | philistinism of the popular press | | tính tầm thường của báo chí bình dân |
/θ'filistinizm/
danh từ tư tưởng tầm thường; chủ nghĩa vật chất
|
|
|
|