Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phillumenist




phillumenist
[fi'lu:minist]
danh từ
người nghiên cứu nhãn diêm
người sưu tầm nhãn diêm


/fi'lu:minist/

danh từ
người nghiên cứu nhãn diêm
người sưu tầm nhãn diêm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.