Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
philogynist




philogynist
[fi'lɔdʒinist]
danh từ
người hám đàn bà


/fi'lɔdʤinist/

danh từ
người yêu đàn bà

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.