Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
philologist




philologist
[fi'lɔlədʒist]
Cách viết khác:
philologer
[fi'lɔlədʒə]
philologian
[,filə'lɔdʒiən]
danh từ
nhà ngữ văn


/fi'lɔlədʤist/ (philologer) /fi'lɔlədʤə/ (philologian) /,filə'lɔdʤiən/

danh từ
nhà ngữ văn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.