Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phiếu



noun
ballok, voting paper
thùng phiếu ballot-box. bill, ticket

[phiếu]
receipt; voucher; slip; coupon; note; ticket
Phiếu chuyển tiền
Money-order; postal order
Phiếu khám sức khoẻ
Medical certificate; Medical report
Phiếu thông báo
Advice note
Phiếu ăn trưa
Luncheon voucher
Phiếu xăng
Petrol coupon/voucher
xem lá phiếu
Đảng giành được nhiều phiếu nhất (dẫn đầu số phiếu )
The party which tops/heads the poll; the party with the largest number of votes
Bà ấy được bao nhiêu phiếu?
How many votes did she get?
Bill giành được năm nghìn phiếu
Bill polled 5000 votes
Giành được 57 % số phiếu
To win 57% of the vote/votes
to bleach



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.