Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phlegm




phlegm
[flem]
danh từ
(y học) đờm dãi
sự phớt tỉnh, tính lạnh lùng
show considerable phlegm in facing the crisis
tỏ ra khá bình thản trong việc đương đầu với cuộc khủng hoảng


/flem/

danh từ
(y học) đờm dãi
tính phớt tỉnh, tính lạnh lùng, tính lờ phờ uể oải

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "phlegm"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.