Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
pho


[pho]
Set; unit...
Pho sách
A set of books.
Pho tượng
A statue
(classifier for statues, volumes) complete set



Set; unit
Pho sách A set of books
Pho tượng A statue


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.