Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phoebe




phoebe
['fi:bi]
danh từ
(thần thoại,thần học) thần mặt trăng
(thơ ca) mặt trăng, chị Hằng


/'fi:bi/

danh từ
(thần thoại,thần học) thần mặt trăng
(thơ ca) mặt trăng, chị Hằng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "phoebe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.