Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phoenician




phoenician
[fi'ni∫iən]
tính từ
(thuộc) xứ Phê-ni-xi
danh từ
người Phê-ni-xi
xứ Phê-ni-xi


/fi'niʃiən/

tính từ
(thuộc) xứ Phê-ni-xi

danh từ
người Phê-ni-xi
xứ Phê-ni-xi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.