Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phong



verb
(of king) to confer, to bestow

[phong]
động từ.
package, pareel, bundle
wrap
(medical) leprosy
(classifier for letters) (phong thư)
(of king) confer, bestow (title, fief), enfief
appoint, nominate
maple (cây phong)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.