Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phonics




phonics
['founiks]
danh từ, số nhiều phonics
âm học


/'founiks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
âm học

Related search result for "phonics"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.