Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phosphorescence




phosphorescence
[,fɔsfə'resns]
danh từ
lân tinh, lân quang; sự phát lân quang, hiện tượng lân quang (phát sáng mà không nung nóng)


/,fɔsfə'resns/

danh từ
hiện tượng lân quang

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.