Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
photostat




photostat
['foutəstæt]
danh từ (Photostat)
sự sao chụp; (nhãn hiệu) photocopy
a photostat copy
(thuộc ngữ) một bản sao chụp
ngoại động từ
photocopy, sao chụp


/'foutoustæt/

danh từ
máy sao chụp
bản sao chụp

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.