|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
phrase
 | [phrase] |  | danh từ giống cái | | |  | câu | | |  | Phrase simple | | | câu đơn | | |  | Phrase comflexe | | | câu kép | | |  | (âm nhạc) tiết nhạc | | |  | (số nhiều) lời nói kiểu cách; lời nói huênh hoang | | |  | Faire des phrases | | | nói huênh hoang | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) cách nói, lối nói | | |  | sans phrases | | |  | không úp mở |
|
|
|
|