Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
phrase


[phrase]
danh từ giống cái
câu
Phrase simple
câu đơn
Phrase comflexe
câu kép
(âm nhạc) tiết nhạc
(số nhiều) lời nói kiểu cách; lời nói huênh hoang
Faire des phrases
nói huênh hoang
(từ cũ, nghĩa cũ) cách nói, lối nói
sans phrases
không úp mở


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.