Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phrenic




phrenic
['frenik]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) cơ hoành


/'frenik/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) cơ hoành

Related search result for "phrenic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.