Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phrontistery




phrontistery
['frɔntistəri]
danh từ
(đùa cợt) nơi trầm tư mặc tưởng


/'frɔntistəri/

danh từ
(đùa cợt) nơi trầm tư mặc tưởng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.