|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phu
| (từ cũ, nghĩa xấu) coolie | | | Mộ phu đồn điền | | recruter des coolies pour les plantations | | | (đánh bài, đánh cờ) combinaison de cartes; série de cartes (au jeu de cent vingt cartes) | | | (từ cũ, nghĩa cũ) au gré de ses désirs | | | Hãy xin báo đáp ân tình cho phu (Nguyễn Du) | | je demande d'abord au gré de mes désirs; à témoigner ma reconnaissance envers mes bienfaiteurs |
|
|
|
|