Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phut




phut
[fʌt]
Cách viết khác:
fut
[fʌt]
danh từ
tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay)
phó từ
go phut
ngừng hoạt động; bị hỏng
thất bại, tan vỡ, sụp đổ


/fʌt/ (fut) /fʌt/

danh từ
tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay)

phó từ
to go phut sụp đổ; tan vỡ, thất bại (kế hoạch...)

Related search result for "phut"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.