Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phyla




phyla
['failə]
danh từ số nhiều của phylum
như phylum


/'failəm/ (phyla) /'failə/

danh từ số nhiều
(sinh vật học) ngành (đơn vị phân loại)

Related search result for "phyla"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.