Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phylactery




phylactery
[fi'læktəri]
danh từ
hộp nhỏ đựng thánh điển (đeo bởi người Do-thái khi cầu nguyện)
bùa
to make broad one's phylactery (phylacteries)
tỏ ra ta đây là người ngay thẳng chính trực


/'filæktəri/

danh từ
hộp kính (bằng da, của người Do-thái)
bùa !to make broad one's phylactery (phylacteries)
tỏ ra ta đây là người ngay thẳng chính trực)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.