Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phyllophagan




phyllophagan
[fi'lɔfəgən]
danh từ
(động vật học) động vật ăn lá


/fi'lɔfəgəs/

danh từ
(động vật học) động vật ăn lá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.