Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phyllopod




phyllopod
['filəpɔd]
tính từ
(động vật học) có chân lá
danh từ
(động vật học) loài chân lá


/'filəpɔd/

tính từ
(động vật học) có chân lá

danh từ
(động vật học) loài chân lá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.