Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
phyllopode


[phyllopode]
tính từ
(động vật học) (có) chân lá
Crustacé phyllopode
loài thân giáp chân lá
danh từ giống đực
(số nhiều) (động vật học) phân bộ chân lá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.