Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
physic




physic
['fizik]
danh từ
thuật điều trị; nghề y
(từ cổ, nghĩa cổ) thuốc men
a dose of physic
một liều thuốc
ngoại động từ
cho thuốc (người bệnh)


/'fizik/

danh từ
thuật điều trị; nghề y
(thông tục) thuốc
a dose of physic một liều thuốc

ngoại động từ
cho thuốc (người bệnh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "physic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.