Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
physician




physician
[fi'zi∫n]
danh từ
bác sĩ (nhất là người chuyên điều trị không phải dùng phẫu thuật)


/fi'ziʃn/

danh từ
thầy thuốc
(nghĩa bóng) người chữa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "physician"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.