Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
physiognomic




physiognomic
[,fiziə'nɔmik]
Cách viết khác:
physiognomical
[,fiziə'nɔmikl]
tính từ
(thuộc) nét mặt, diện mạo; (thuộc) gương mặt


/,fiziə'nɔmik/ (physiognomical) /,fiziə'nɔmikəl/

tính từ
(thuộc) gương mặt, (thuộc) nét mặt, (thuộc) diện mạo

Related search result for "physiognomic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.