Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
physionomiste


[physionomiste]
tính từ
giỏi nhớ mặt (một người đã gặp trước đây)
danh từ
(từ cũ, nghĩa cũ) người giỏi đoán vẻ mặt (mà biết tính tình)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.