Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phytozoa




phytozoa
[,faitə'zouə]
Cách viết khác:
phytozoon
[,faitə'zouən]
danh từ
động vật hình cây


/,faitə'zouə/ (phytozoon) /,faitə'zouən/

danh từ
động vật hình cây

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.