|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phà o
| [phà o] | | | Gió thổi phà o | | the wind blows softly | | | Äóm cháy phà o | | The spill burned out like a breath. |
Like a breath Gió thổi phà o There was only a breath of wind Äóm cháy phà o The spill burned out like a breath
|
|
|
|