Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phào


[phào]
Gió thổi phào
the wind blows softly
Äóm cháy phào
The spill burned out like a breath.



Like a breath
Gió thổi phào There was only a breath of wind
Äóm cháy phào The spill burned out like a breath


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.