| [phá] |
| | lagoon |
| | Phá Tam Giang |
| Tamgiang Lagoon |
| | to destroy; to demolish; to ruin |
| | Phá rừng |
| To destroy forest |
| | Rạp hát sắp sá»a phá ra là m siêu thị |
| The cinema is going to be demolished to make way for a supermarket |
| | Tự phá sức khoẻ của mình |
| To ruin one's health |
| | to undermine; to sap |
| | to interfere with...; to tamper with...; to meddle with... |
| | Äừng có phá dây Ä‘iện! |
| Don't interfere with the electric wires! |
| | Äừng phá máy vi tÃnh nữa! |
| Stop tampering with the computer! |
| | to break |
| | Phá tan sự im lặng |
| To break a silence to |
| | burst out |
| | Phá lên cÆ°á»i |
| To burst out laughing. |