Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phá


lagune
Phá Tam Giang
langune de Tamgiang
anéantir, détruire, démolir, dévaster, rompre.
Phá đồn địch
anéantir un poste ennemi
Phá ngôi nhà để xây lại
démolir une maison pour la reconstruire
Phá thế thăng bằng
rompre l'équilibre
Phá sự im lặng
rompre le silence
Phá xiá»ng xích
rompre ses chaînes (ses fers)
Phá rừng
dévaster une forêt
forcer
Phá cửa mà vào
forcer la porte pour entrer
Phá trùng vây
forcer le siège
battre
Phá một kỉ lục
battre un record
ébaucher, façonner une ébauche
Tiện phá một bộ phận máy
façonner au tour l'ébauche d'une pièce de machine
pouffer
Phá lên cÆ°á»i
pouffer de rire



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.