Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phách


(âm nhạc) claquettes
(âm nhạc) temps
Phách mạnh
temps fort
(vật lý há»c) battement
(thần thoại, thần há»c) sidéralité; périsprit
Phách lạc hồn xiêu
être mort de peur, tomber en syncope; être évanoui
partie réservée à l'identité du candidat (sur une copie d'examen, et qu'on détache avant les corrections)
volant (d'une copie d'examen)
Rá»c phách bài thi
détacher le volant des copies d'examen
(hàng hải) proue
Chèo phách
rame de proue
manière, façon, guise
Má»—i ngÆ°á»i má»—i phách
chacun à sa guise (à sa manière)
être vantard
Chỉ phách thôi không có thực tài
être purement vantard et n'avoir pas de vrais talents



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.