|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phán
verb to order. to judge thẩm phán judge magistrate
| [phán] | | động từ. | | | government clerk (thông phán, phán sự) | | | utter, speak, solemnly; (coloq.) mouth | | | chatter, jabber | | | chúa phán | | (informal) talk a lot to | | | order. | | | to judge. | | | thẩm phán | | judge | | | magistrate. |
|
|
|
|