Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phán



verb
to order. to judge
thẩm phán judge magistrate

[phán]
động từ.
government clerk (thông phán, phán sự)
utter, speak, solemnly; (coloq.) mouth
chatter, jabber
chúa phán
(informal) talk a lot to
order.
to judge.
thẩm phán
judge
magistrate.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.