Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phán


(từ cũ, nghĩa cũ) secrétaire (d'un service administratif)
ordonner (en parlant d'une génie, d'une autorité supérieure)
Quan phán rằng
le mandarin ordonne que
(thông tục) ne faire que parler
Nó chỉ phán chẳng làm gì nên thân
il ne fait que parler et ne fabrique rien de bon
nói như thánh phán
parler comme un oracle...



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.