|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phán
| (từ cũ, nghĩa cũ) secrétaire (d'un service administratif) | | | ordonner (en parlant d'une génie, d'une autorité supérieure) | | | Quan phán rằng | | le mandarin ordonne que | | | (thông tục) ne faire que parler | | | Nó chỉ phán chẳng là m gì nên thân | | il ne fait que parler et ne fabrique rien de bon | | | nói như thánh phán | | | parler comme un oracle... |
|
|
|
|