|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phên
| [phên] | | | bamboo wattle, (wattle-) fence, bamboo lattice used as partition | | | lau treo rèm nát trúc cà i phên thÆ°a (truyện Kiá»u) | | reed blinds in rags, bamboo screens punched with holes |
Wattle
|
|
|
|