|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phÃ
| frais; dépense | | | phà lÆ°u thông | | frais de circulation | | | phà váºn chuyển | | frais de transport | | | prime | | | phà bảo hiểm | | prime d'assurance | | | gaspiller; dissiper; perdre | | | phà thì giá» | | gaspiller son temps; perdre son temps |
|
|
|
|