|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phóc
| [phóc] | | | In one bound. | | | Con chó nhảy phóc qua cổng | | The dog cleared the gate in one bound. | | | jump (vehicle) | | | phóc lên xe đạp | | jump on the bicycle |
In one bound Con chó nhảy phóc qua cổng The dog cleared the gate in one bound
|
|
|
|