Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phóng


lancer; darder
Phóng lao
lancer un javelot
Phóng tên
darder une flèche
Phóng ngư lôi
lancer des torpilles
Phóng ngựa
lancer son cheval
Phóng xe
lancer sa voiture à toute vitesse
se lancer
Phóng lên phía trước
se lancer en avant
calquer
Phóng một bức vẽ
calquer un dessin
agrandir
Phóng một bức ảnh
agrandir une photographie



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.