Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phương


(từ cũ, nghĩa cũ) baril (mesure de capacité pour les grains)
point cardinal
Bốn phương
les quatre points cardinaux
direction
Phương của kim nam châm
direction de l'aiguille aimantée
endroit; lieu
Đi học ở phương xa
aller faire ses études en un lieu éloigné
(thông tục phương thuốc) recette médicinale
recette; moyen ressource
Hết phương
être à court de ressource
thiên phương bách kế
employer tous les moyens possibles; remuer ciel et terre
tha phương cầu thực
gagner sa vie en terre étragère



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.