|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phệnh
| [phệnh] | | | Pot-bellied statue. | | | Ông phệnh bằng sứ | | a chia pot-billied statue. | | | Dumpy, squat. | | | big and fat | | | ông phệnh | | pot-bellied figurine |
Pot-bellied statue Ông phệnh bằng sứ a chia pot-billied statue Dumpy, squat
|
|
|
|