Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phỏng


s'inspirer de; se modeler sur; mouler sur; imiter
Kiểu áo phỏng theo thời trang châu Âu
robe qui s'inspire des modes européennes
approximativement; à peu près; par conjecture
Phỏng chừng 5%
approximativement 5%
Đoán phỏng
juger par conjecture
Cô ta phỏng độ bao nhiêu tuổi?
quel âge a-t-elle à peu près?
c'est à se demander si
Như vậy phỏng có ích gì
c'est à se demander si cela est utile à quelque chose
n'est ce pas?
Anh mệt lắm phỏng?
vous êtes bien fatigué n'est ce pas?
(địa phương) (variante phonétique de bỏng) se brûler; s'ébouillanter
Phỏng lửa
se brûler au feu
Phỏng nước sôi
s'ébouillanter
(variante phonétique de phồng) être boursouflé; avoir des boursouflures à la main
Có nốt phỏng ở tay
avoir les boursouflures à la main



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.