|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phồng
| gonfler; enfler; se gonfler; boursoufler; bouffer | | | Phồng má | | gonfler ses joues | | | Gió làm phồng buồm | | le vent enfle les voiles | | | Làm phồng da | | boursoufler la peau | | | Tay áo phồng | | manche qui bouffe; manche bouffante |
|
|
|
|