Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phục


admirer
Phục lòng dũng cảm của bạn
admirer le courage de son ami
endurer; supporter; s'habituer à
Không phục thủy thổ
ne pas s'habituer à un nouveau climat; ne pas s'acclimater
se courber très bas
Phục xuống lạy
se courber très bas pour faire des prosternations
s'embusquer; se tenir en embuscade
Phục sau lùm cây để chờ tấn công
s'embusquer derrière un bosquet en vue d'une attaque



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.