Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pi


[pi]
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) toán học pi (chữ cái Hy Lạp, tỉ số vòng tròn trên đường kính)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.