Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piailler


[piailler]
nội động từ
kêu ríu rít (chim)
kêu eo éo
Enfant qui piaille
đứa bé kêu éo éo
(nghĩa bóng) ỉ eo phản đối, eo sèo phản đối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.