Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pianist




pianist
['piənist]
Cách viết khác:
piano-player
[pi'ænou,pleiə]
danh từ
người chơi pianô, nghệ sĩ dương cầm
a famous concert pianist
một nghệ sĩ dương cầm hoà tấu nổi tiếng


/'pjænist/

danh từ ((cũng) piano-player)
người chơi pianô, người biểu diễn pianô
người biểu diễn pianô

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.