Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pic


[pic]
danh từ giống đực
cuốc chim
Pic de mineur
cuốc chim của thợ mỏ
đỉnh nhọn, đỉnh (núi)
Pic de montagne
đỉnh núi
à pic
thẳng đứng
(thân mật) vừa đúng, đúng lúc
danh từ giống đực
(động vật học) chim gõ kiến
đồng âm Pique


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.