Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pick-a-back




pick-a-back
['pikəbæk]
Cách viết khác:
piggyback
['pigibæk]
phó từ
địu, cõng, vác, đội (trên lưng, trên vai..)
to carry a child pick-a-back
cõng đứa bé trên lưng, địu đứa bé trên vai
danh từ
sự cưỡi trên lưng một người nào đó


/'pikəbæk/

phó từ
trên lưng (cõng, vác); trên vai (đội, kiệu)
to carry a child pick-a-back cõng một đứa bé trên lưng, kiệu một đứa bé trên vai

Related search result for "pick-a-back"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.